Than cục xô

Chi tiết

CHẤT LƯỢNG THAN

Loại than Cỡ hạt

(mm)

Độ tro

(%)

Độ ẩm toàn phần

(%)

Chất bốc

(%)

Lưu huỳnh

(%)

Trị số tỏa nhiệt

(cal/g)

Than cục
Cục 2a 50-100 6-8 2-4 6 0.5 7.800
Cục 2b 50-100 8.01-10 2-4 6 0.5 7.650
Cục 3 35-50 3.01-5 2-4 6 0.5 8.100
Cục 4a 15-35 4.01-6 2-4 6 0.5 8.000
Cục 4b 15-35 6.01-12 2-4 6 0.5 7.450
Cục 5a 6-18 5-7 2-4 6 0.5 7.900
Cục 5b 6-18 7.01-12 2-4 6 0.5 7.450
Than cám
Cám 1 0-15 6-8 6-12 6.5 0.5 7.800
Cám 2 0-15 8.01-10 6-12 6.5 0.5 7.600
Cám 3a 0-15 10.01-13 6-12 6.5 0.5 7.350
Cám 3b 0-15 13.01-15 6-12 6.5 0.5 7.050
Cám 3c 0-15 15.01-18 6-12 6.5 0.5 6.850
Cám 4a 0-15 18.01-22 6-12 6.5 0.5 6.500
Cám 4b 0-15 22.01-26 6-12 6.5 0.5 6.050
Cám 5 0-15 26.01-33 6-12 6.5 0.5 5.500
Cám 6a 0-15 33.01-40 6-12 6.5 0.5 4.850
Cám 6b 0-15 40.01-45 6-12 6.5 0.5 4.400